Có 2 kết quả:

冤业 yuān yè ㄩㄢ ㄜˋ冤業 yuān yè ㄩㄢ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sin (in Buddhism)
(2) enmity leading to sin
(3) also written 冤孽

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sin (in Buddhism)
(2) enmity leading to sin
(3) also written 冤孽

Bình luận 0