Có 2 kết quả:
冤业 yuān yè ㄩㄢ ㄜˋ • 冤業 yuān yè ㄩㄢ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sin (in Buddhism)
(2) enmity leading to sin
(3) also written 冤孽
(2) enmity leading to sin
(3) also written 冤孽
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sin (in Buddhism)
(2) enmity leading to sin
(3) also written 冤孽
(2) enmity leading to sin
(3) also written 冤孽
Bình luận 0